Full bảng báo giá máy bơm nước 3 pha công suất lớn các loại
Báo giá máy bơm nước 3 pha – Máy bơm nước 3 pha là dòng sản phẩm máy bơm nước có công suất lớn, sử dụng điện áp 3 pha với hiệu điện thế dòng điện là 380V, được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, ở các nhà máy hay khu công nghiệp có quy mô lớn.
Hiện nay trên thị trường có không ít các loại máy bơm nước 3 pha đang được bày bán, trong đó phổ biến nhất là:
- Máy bơm nước Stella công suất lớn
- Máy bơm nước công nghiệp Pentax
- Máy bơm nước Ebara công suất lớn
Điểm mặt một số mẫu sản phẩm máy bơm nước 3 pha mà Thái Hưng Phát đã sản xuất và lắp đặt cho các công xưởng, nhà máy, mời các bạn tham khảo:
Hiện tại, tất cả các mặt hàng sản phẩm trên đều đang có sẵn tại xưởng của Thái Hưng Phát. Nếu quý khách có nhu cầu tìm mua, lắp đặt hay tìm hiểu về bảng báo giá máy bơm nước 3 pha công suất lớn thì có thể liên hệ trực tiếp qua số HOTLINE 0906 222 114 – 0899 222 911 – 0849 099 888 để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.
Bảng báo giá Máy bơm nước công nghiệp 3 pha Stella
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết các loại máy bơm nước công nghiệp Stella đang được áp dụng tại Thái Hưng Phát, các bạn có thể tham khảo:
STT | Model | Công suất
(kW) |
Lưu lượng
(m³/h) |
Cột áp (m) | Đơn giá (VND) |
1 | Stella ST 40-200A | 7,5kW | 7 -16 | 55,1 – 36,5 | 11,900,000 |
2 | Stella ST 40-250B | 11kW | 5-12 | 69,1 – 55,8 | 17,640,000 |
3 | Stella ST 40-250A | 15kW | 2,4 – 7,2 | 86,3 – 67,9 | 20,020,000 |
4 | Stella ST 50-160A | 7,5kW | 3,6 – 7,4 | 37 – 20,2 | 11,900,000 |
5 | Stella ST 50-200B | 11kW | 22 – 72 | 51 – 32 | 17,640,000 |
6 | Stella ST 50-250C | 15kW | 25 – 78 | 70,8 – 50,5 | 20,020,000 |
7 | Stella ST 50-250B | 18,5kW | 26 – 78 | 79,5 – 50,6 | 21,980,000 |
8 | Stella ST 50-250A | 22kW | 25 – 76 | 88 – 60,3 | 28,280,000 |
9 | Stella ST 65-160A | 15kW | 52 – 132 | 46 – 20 | Liên hệ |
10 | Stella ST 65-200B | 18,5kW | 54 – 144 | 52,6 – 31,3 | 22,260,000 |
11 | Stella ST 65-200A | 22kW | 54 – 144 | 61 – 41,7 | 28,700,000 |
12 | Stella ST 65-250B | 30kW | 52 – 144 | 79,5 – 48,5 | 37,660,000 |
13 | Stella ST 65-315/55 | 55kW | 70 – 135 | 125 – 95 | Liên hệ |
14 | Stella ST 65-315/75 | 75kW | 44 – 116 | 145,2 – 120 | Liên hệ |
15 | Stella ST 65-250A | 37kW | 52 – 154 | 89,5 – 54 | 39,900,000 |
16 | Stella ST 80-200B | 30kW | 94 – 223 | 50,6 – 38,6 | 40,460,000 |
17 | Stella ST 80-200A | 37kW | 94 – 238 | 59,6 – 46,1 | 42,700,000 |
18 | Stella ST 80-250/45 | 45kW | 90 – 220 | 80 – 58,8 | Liên hệ |
19 | Stella ST 80-250/55 | 55kW | 90 – 240 | 92,8 – 65,2 | Liên hệ |
20 | Stella STR100-250/45 | 45kW | 105 – 300 | 56,5 – 40 | Liên hệ |
21 | Stella STR100-250/55 | 55kW | 120 – 300 | 73,2 – 61 | Liên hệ |
22 | Stella STR100-250/75 | 75kW | 120 – 360 | 83,7 – 60 | Liên hệ |
23 | Stella STR100-250/90 | 90kW | 120 – 365 | 93,9 – 73,2 | Liên hệ |
24 | Stella STR100-315/110 | 110kW | 87 – 330 | 125 – 50,5 | Liên hệ |
25 | Stella STR100-315/132 | 132kW | 160 – 360 | 143 – 82 | Liên hệ |
26 | Stella STR125-315/90 | 90kW | 140 – 460 | 80 – 50 | 90,300,000 |
27 | Stella STR125-315/110 | 110kW | 140 – 500 | 103 – 70 | 124,600,000 |
28 | Stella STR125-315/132 | 132kW | 140 – 530 | 110 – 75 | 134,400,000 |
29 | Stella STR125-315/160 | 160kW | 140 – 530 | 125 – 80 | 144,200,000 |
30 | Stella STR125-315/200 | 200kW | 140 – 550 | 145 – 90 | 170,800,000 |
31 | Stella STR150-315/160 | 160kW | 180 – 720 | 90 – 55,3 | 158,200,000 |
32 | Stella STR150-315/200 | 200kW | 240 – 760 | 120 – 75 | 187,600,000 |
Bảng giá máy bơm nước công nghiệp công suất lớn Pentax
Chi tiết bảng báo giá máy bơm nước 3 pha Pentax công suất lớn tại Thái Hưng Phát.
Model | HP | Q (m³/h) | H (m) | Bảng giá 2024 |
Pentax CM 32-160C | 2 | 6 – 21 | 22.8 – 14.0 | 18,840,000 |
Pentax CM 32-160B | 3 | 6 – 24 | 27.7 – 17 | 19,180,000 |
Pentax CM 32-160B (m) | 3 | 6 – 24 | 27.7 – 17 | 20,080,000 |
Pentax CM 32-160A | 4 | 6 – 27 | 36.2 – 22.1 | 21,170,000 |
Pentax CM 32-200C (m) | 5.5 | 6 – 27 | 40.3 – 28.7 | 30,310,000 |
Pentax CM 32-200C | 5.5 | 6 – 27 | 40.3 – 28.7 | 24,000,000 |
Pentax CM 32-200B | 7.5 | 6 – 30 | 48.0 – 35.4 | 32,400,000 |
Pentax CM 32-200A | 10 | 6 – 33 | 58.3 – 44.3 | 34,000,000 |
Pentax CM 32-250B | 15 | 7.5 – 27 | 84.0 – 73.2 | 47,700,000 |
Pentax CM 32-250A | 20 | 7.5 – 27 | 93.6 – 85.3 | 67,000,000 |
Pentax CM 40-160B (m) | 4 | 9 – 36 | 29.2 – 20.5 | 25,140,000 |
Pentax CM 40-160B | 4 | 9 – 36 | 29.2 – 20.5 | 23,660,000 |
Pentax CM 40-160A (m) | 5.5 | 9 – 42 | 34.9 – 23.4 | 29,280,000 |
Pentax CM 40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 34.9 – 23.4 | 24,460,000 |
Pentax CM 40-160AP | 7.5 | 9 – 48 | 39.8 -25.3 | 28,750,000 |
Pentax CM 40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 45.5 – 29.4 | 32,600,000 |
Pentax CM 40-200A | 10 | 9 – 42 | 56.5 – 41.6 | 34,100,000 |
Pentax CM 40-200AP | 12.5 | 9 – 45 | 61.4 – 42.2 | 44,830,000 |
Pentax CM 40-250B | 15 | 9 – 39 | 73.9 – 62.1 | 47,800,000 |
Pentax CM 40-250A | 20 | 9 – 45 | 84.6 – 69 | 68,010,000 |
Pentax CM 50-125A | 5.5 | 12 – 72 | 24.3 -14.2 | 24,440,000 |
Pentax CM 50-160B | 7.5 | 21 – 72 | 33.5 – 18.9 | 33,270,000 |
Pentax CM 50-160A | 10 | 21 – 78 | 39.8 – 25.4 | 34,500,000 |
Pentax CM 50-200C | 12.5 | 24 – 72 | 49.7 – 28.9 | 43,700,000 |
Pentax CM 50-200B | 15 | 24 – 72 | 54.6 – 35 | 47,490,000 |
Pentax CM 50-200A | 20 | 24 – 78 | 61.8 – 39.8 | 66,880,000 |
Pentax CM 50-250C | 20 | 27 – 66 | 68.2 – 52.1 | 68,890,000 |
Pentax CM 50-250B | 25 | 27 – 72 | 78.4 – 58.5 | 75,000,000 |
Pentax CM 50-250A | 30 | 27 – 78 | 88.3 – 64.8 | 78,900,000 |
Pentax CM 65-125B | 7.5 | 30 – 120 | 20.6 – 13.1 | 33,200,000 |
Pentax CM 65-125A | 10 | 30 – 132 | 25.2 – 16.8 | 34,800,000 |
Pentax CM 65-160B | 15 | 42 – 144 | 35.1 – 20.4 | 47,670,000 |
Pentax CM 65-160A | 20 | 42 – 144 | 42.5 – 30.9 | 66,880,000 |
Pentax CM 65-200C | 20 | 54 – 138 | 46.1 – 26.8 | 68,890,000 |
Pentax CM 65-200B | 25 | 54 – 144 | 53.9 – 34.6 | 76,400,000 |
Pentax CM 65-200A | 30 | 54 – 144 | 61.8 – 44.4 | 78,800,000 |
Pentax CM 65-250B | 40 | 54 – 144 | 80.6 – 47.3 | 143,900,000 |
Pentax CM 65-250A | 50 | 54 – 150 | 91.6 – 57.9 | 153,000,000 |
Pentax CM 80-160D | 15 | 66 – 180 | 27.3 – 16.4 | 48,600,000 |
Pentax CM 80-160C | 20 | 66 – 195 | 30.9 – 18.4 | 67,000,000 |
Pentax CM 80-160B | 25 | 66 – 210 | 35.9 – 22.0 | 75,800,000 |
Pentax CM 80-160A | 30 | 66 – 225 | 40.5 – 23.9 | 79,800,000 |
Pentax CM 80-200A | 50 | 84 – 240 | 61.7 – 43.9 | 144,500,000 |
Pentax CM 80-200B | 40 | 84 – 225 | 54.5 – 38.5 | 154,590,000 |
Pentax CM 100 – 160B | 40 | 96 – 330 | 40.7 – 25.7 | 150,000,000 |
Pentax CM 100 – 160A | 50 | 96 – 330 | 45.1 – 31.9 | 159,600,000 |
Bảng báo giá máy bơm 3 pha công suất lớn Ebara
Trên thực tế, giá máy bơm nước 3 pha Ebara công suất lớn còn phụ thuộc vào từng động cơ của máy, model sản phẩm…Dưới đây là bảng giá đầu bơm Ebara đang được áp dụng tại Thái Hưng Phát, mời các bạn tham khảo:
BẢNG GIÁ ĐẦU BƠM EBARA FSA
STT | DIA | MODEL | GIÁ THAM KHẢO (CHƯA VAT) | GHI CHÚ |
FSA | ||||
1 | 50×40 | FSHA | 15,750,000 | |
2 | 65×50 | FSHA | 16,310,000 | |
3 | FSJA | 20,560,000 | ||
4 | 80×65 | FSGA | 16,130,000 | |
5 | FSHA | 18,040,000 | ||
6 | FSJA | 26,270,000 | ||
7 | FSKA | 37,950,000 | ||
8 | 100×65 | FSKA | 45,780,000 | |
9 | 100×80 | FSGA | 20,030,000 | |
10 | FSHA | 24,360,000 | ||
11 | FSJA | 27,980,000 | ||
12 | FSGCA | 30,130,000 | ||
13 | FSHCA | 31,820,000 | ||
14 | 125×100 | FSKA | 46,340,000 | |
15 | FSLA | 70,260,000 | ||
16 | FSJCA | 43,690,000 | ||
17 | 150×100 | FSKA | 73,800,000 | |
18 | FSNA | 134,980,000 | ||
19 | 150×125 | FSHA | 40,650,000 | |
20 | FSJA | 45,170,000 | ||
21 | FSKA | 62,790,000 | ||
22 | FSLA | 77,400,000 | ||
23 | 200×150 | FSHA | 51,150,000 | |
24 | FSJA | 68,320,000 | ||
25 | FSKA | 85,300,000 | ||
26 | FSLA | 123,960,000 | ||
27 | FSNA | 194,270,000 | ||
28 | 250×200 | FSLA | 187,360,000 | |
29 | FSNA | 267,270,000 |
BẢNG GIÁ ĐẦU BƠM EBARA GS
STT | DIA | MODEL | GIÁ CÔNG BỐ | GIÁ CÔNG BỐ |
IMPELLER FC (GANG) | IMPELLER CAC (ĐỒNG) | |||
1 | 50×32 | GS 32-125.1 | 16,750,000 | 17,680,000 |
2 | GS 32-160.1 | 17,040,000 | 18,420,000 | |
3 | GS 32-200.1 | 18,380,000 | 20,350,000 | |
4 | GS 32-125 | 16,980,000 | 17,900,000 | |
5 | GS 32-160 | 17,220,000 | 18,670,000 | |
6 | GS 32-200 | 18,670,000 | 21,760,000 | |
7 | GS 32-250 | 20,700,000 | 25,240,000 | |
8 | 65×40 | GS 40-125 | 18,280,000 | 19,510,000 |
9 | GS 40-160 | 18,970,000 | 20,560,000 | |
10 | GS 40-200 | 20,740,000 | 24,460,000 | |
11 | GS 40-250 | 22,080,000 | 26,310,000 | |
12 | GS 40-315 | 34,290,000 | 40,070,000 | |
13 | 65×50 | GS 50-125 | 18,620,000 | 20,270,000 |
14 | GS 50-160 | 18,970,000 | 20,800,000 | |
15 | GS 50-200 | 20,620,000 | 24,060,000 | |
16 | GS 50-250 | 22,250,000 | 27,030,000 | |
17 | GS 50-315 | 33,550,000 | 42,760,000 | |
18 | 80×65 | GS 65-125 | 20,370,000 | 22,430,000 |
19 | GS 65-160 | 21,160,000 | 23,630,000 | |
20 | GS 65-200 | 22,830,000 | 26,590,000 | |
21 | GS 65-250 | 30,350,000 | 36,690,000 | |
22 | GS 65-315 | 33,850,000 | 42,620,000 | |
23 | 100×80 | GS 80-160 | 22,910,000 | 25,910,000 |
24 | GS 80-200 | 29,510,000 | 32,820,000 | |
25 | GS 80-250 | 32,850,000 | 39,260,000 | |
26 | GS 80-315 | 38,780,000 | 47,890,000 | |
27 | GS 80-315L | 52,700,000 | 60,960,000 | |
28 | GS 80-400 | 61,370,000 | 79,650,000 | |
29 | 125×100 | GS 100-160 | 30,050,000 | 32,720,000 |
LƯU Ý:
Bảng báo giá trên đây mà chúng tôi vừa chia sẻ chỉ mang tính chất THAM KHẢO, vì mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào model, động cơ của máy cũng như số lượng sản phẩm bán ra.
Ngoài ra, mức giá này cũng chưa bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển cũng như các phụ phí khác. Do đó, để có được bảng báo giá máy bơm nước 3 pha chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.
Thái Hưng Phát – Địa chỉ mua Máy bơm nước 3 pha đáng tin cậy
Máy bơm nước Thái Hưng Phát là đơn vị cung cấp máy bơm nước chính hãng uy tín, chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lắp đặt, bảo trì và sửa chữa máy bơm nước 3 pha.
Ngoài các dòng máy bơm nước 3 pha công suất lớn, chúng tôi còn cung cấp đa dạng các loại máy bơm PCCC, máy bơm dân dụng…Vì vậy, đến với Thái Hưng Phát, quý khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu của mình.
Để có được thông tin chi tiết về từng dòng sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh thông tin dưới đây:
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Thái Hưng Phát
-
- Địa chỉ: Số 12, ngõ 1 Bùi Huy Bích, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Hotline: 0906 222 114 – 0899 222 911 – 0849 099 888
- Email: kinhdoanh@thaihungphat.vn
- Số điện thoại: 02473022662.
Reviews
There are no reviews yet.