Bảng giá chi tiết các loại máy bơm chữa cháy điện tại Thái Hưng Phát
Báo giá máy bơm chữa cháy điện – Máy bơm chữa cháy điện là dòng máy bơm nước cứu hỏa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Dòng máy này không đòi hỏi nguồn nhiên liệu riêng biệt mà được kết nối trực tiếp vào hệ thống điện của tòa nhà hoặc cơ sở. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng so với các loại máy bơm khác.
Trên thị trường các loại máy bơm chữa cháy điện được thiết kế với các tính năng hiện đại để đáp ứng những yêu cầu cao về hiệu suất và độ tin cậy. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, nhà máy, kho bãi, nhà xưởng công nghiệp hay các cơ sở thương mại.
Hiện nay, có rất nhiều dòng sản phẩm máy bơm PCCC điện đang được bày bán trên thị trường. Tuy nhiên, không phải loại máy nào cũng được đánh giá cao về mặt chất lượng. Dưới đây là các dòng máy bơm cứu hỏa điện tốt nhất đang được sử dụng phổ biến hiện nay:
- Máy bơm chữa cháy Pentax động cơ điện
- Máy bơm chữa cháy điện Stella trục rời
- Máy bơm chữa cháy điện Ebara
Các dòng sản phẩm máy bơm này hiện nay đều đang có sẵn tại kho hàng của Thái Hưng Phát. Nếu Quý khách có nhu cầu tìm mua và lắp đặt các sản phẩm máy bơm này cho hệ thống PCCC của mình thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại hotline để được tư vấn chi tiết nhất.
Bảng báo giá máy bơm chữa cháy động cơ điện Stella
Dưới đây là bảng báo giá máy bơm chữa cháy điện thương hiệu Stella mới nhất đang được áp dụng tại Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Thái Hưng Phát, mời các bạn tham khảo:
STT | Đầu bơm
Việt Nam |
Model động cơ | Công suất
(kW) |
Lưu lượng
(m³/h) |
Cột áp (m) | Đơn giá (VND) |
1 | ST 40-200A | TP132S-2 | 7,5kW | 9-42 | 56,5 – 41,6 | 9,840,000 |
2 | ST 40-250B | TP160M1-2 | 11kW | 9-39 | 73,9 – 62,1 | 14,760,000 |
3 | ST 40-250A | TP160M2-2 | 15kW | 9-45 | 84,8 – 69 | 15,960,000 |
4 | ST 50-200B | TP160M1-2 | 11kW | 24-72 | 53,5-29 | 14,760,000 |
5 | ST 50-250C | TP160M2-2 | 15kW | 27-78 | 58-35,5 | 15,960,000 |
6 | ST 50-250B | TP160l-2 | 18,5kW | 27-72 | 78-50,5 | 17,160,000 |
7 | ST 50-250A | TP180M-2 | 22kW | 27-72 | 88,3-64,8 | 23,160,000 |
8 | ST 65-200B | TP160l-2 | 18,5kW | 54-144 | 53,9-34,6 | 17,760,000 |
9 | ST 65-200A | TP180M-2 | 22kW | 54-144 | 59,5-44,5 | 23,400,000 |
10 | ST 65-250B | TP200l-2 | 30kW | 54-144 | 79,5-48,5 | 31,200,000 |
11 | ST 65-250A | TP200l-2 | 37kW | 54-156 | 89,5-54 | 32,400,000 |
12 | ST 80-200B | TP200l-2 | 30kW | 84-225 | 54,5-38,5 | 31,800,000 |
13 | ST 80-200A | TP200l-2 | 37kW | 84 – 240 | 61,7 – 43,9 | 33,000,000 |
14 | STR80-315/45 | TP-225M-2 | 45kW | 60 – 210 | 84 – 56 | 54,000,000 |
15 | STR80-315/55 | TP-250M-2 | 55kW | 60 – 210 | 97 – 69 | 60,000,000 |
16 | STR80-315/75 | TP-280S-2 | 75kW | 60 – 240 | 123 – 80,8 | 71,400,000 |
17 | STR100-315/55 | TP-250M-2 | 55kW | 120 – 360 | 79 – 60 | 60,000,000 |
18 | STR100-315/75 | TP-280S-2 | 75kW | 120 – 360 | 99 – 80 | 72,000,000 |
19 | STR100-315/90 | TP-280M-2 | 90kW | 120 – 360 | 116 – 98 | 79,200,000 |
20 | STR125-315/90 | TP-280M-2 | 90kW | 200 – 600 | 87 – 50 | 79,200,000 |
21 | STR125-315/110 | TP-315S-2 | 110kW | 200 – 600 | 101 – 62 | 108,000,000 |
22 | STR125-315/132 | TP-315M-2 | 132kW | 200 – 600 | 116 -76 | 117,600,000 |
23 | STR125-315/160 | TP-315S-2 | 160kW | 200 – 600 | 136,5 – 96 | 126,000,000 |
24 | STR150-315/160 | TP-315S-2 | 160kW | 300-800 | 90 – 60,4 | 134,400,000 |
25 | STR150-315/200 | TP-315L2-2 | 200kW | 300-1000 | 110,6 – 62,2 | 146,400,000 |
26 | STR150-315/220 | 220kW | 300-1000 | 126,8 – 107 | Đặt hàng | |
27 | STR150-315/250 | 250kW | 300-1000 | 135,4 – 91 | Đặt hàng |
Bảng báo giá máy bơm chữa cháy điện chi tiết tại Thái Hưng Phát
Bảng báo giá máy bơm điện chữa cháy các loại
Trên thị trường hiện nay, máy bơm nước cứu hỏa điện Pentax đang có giá khác nhau ở mỗi đơn vị cung cấp, hãy cùng tham khảo bảng giá máy bơm cứu hỏa Pentax động cơ điện tại Thái Hưng Phát trong bảng dưới đây:
Model | HP | Q (m³/h ) | H (m) | Bảng giá 2024 |
Giá đầu bơm rời trục Pentax CA |
||||
CA32-160C | 1.5 | 6 – 21 | 22.8 – 14 | 18,390,000 |
CA32-160B | 2.2 | 6 – 24 | 27.7 – 17 | 18,390,000 |
CA32-160A | 3 | 6 – 27 | 36.2 – 22.1 | 18,390,000 |
CA32-200C | 5.5 | 6 – 27 | 40.3 – 28.7 | 19,510,000 |
CA32-200B | 7.5 | 6 – 30 | 48 – 35.4 | 19,510,000 |
CA32-200A | 10 | 6 – 33 | 58.3 – 44.3 | 19,510,000 |
CA32-250B | 15 | 7.5 – 27 | 84 – 73.2 | 25,120,000 |
CA32-250A | 20 | 7.5 – 27 | 93.6 – 85.3 | 25,120,000 |
CA40-125A | 5.5 | 12 – 72 | 24.3 -14.2 | 18,700,000 |
CA40-160B | 4 | 9 – 36 | 29.2 – 20.5 | 19,170,000 |
CA40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 34.9 – 23.4 | 19,170,000 |
CA40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 45.5 – 29.4 | 19,610,000 |
CA40-200A | 11 | 9 – 42 | 56.5 – 41.6 | 19,610,000 |
CA40-250C | 11 | 9 – 36 | 64.4 – 55.4 | 21,870,000 |
CA40-250B | 15 | 9 – 39 | 73.9 – 62.1 | 21,870,000 |
CA40-250A | 18.5 | 9 – 45 | 84.6 – 69 | 21,870,000 |
CA50-125B | 3 | 12 – 72 | 20.6 – 9.2 | 19,890,000 |
CA50-125A | 4 | 12 – 72 | 24.3 -14.2 | 19,890,000 |
CA50-160B | 5.5 | 21 – 72 | 33.5 – 18.9 | 20,330,000 |
CA50-160A | 7.5 | 21 – 78 | 39.8 – 25.4 | 20,330,000 |
CA 50-200C | 11 | 24 – 72 | 49.7 – 28.9 | 20,330,000 |
CA 50-200B | 11 | 24 – 72 | 54.6 – 35 | 20,790,000 |
CA 50-200A | 15 | 24 – 78 | 61.8 – 39.8 | 20,790,000 |
CA 50-250C | 15 | 27 – 66 | 68.2 – 52.1 | 23,520,000 |
CA 50-250B | 18.5 | 27 – 72 | 78.4 – 58.5 | 23,520,000 |
CA 50-250A | 22 | 27 – 78 | 88.3 – 64.8 | 23,520,000 |
CA 50-315DN | 37 | 42 – 132 | 90.4 – 73.4 | 62,520,000 |
CA 50-315CN | 45 | 42 – 132 | 105 – 88.7 | 62,520,000 |
CA 50-315BN | 55 | 42 – 144 | 124.3 -103.5 | 62,520,000 |
CA 50-315AN | 75 | 42 – 144 | 146.9 – 125.8 | 62,520,000 |
CA65-200C | 15 | 54 – 138 | 46.1 – 26.8 | 22,360,000 |
CA65-200B | 18.5 | 54 – 144 | 53.9 – 34.6 | 22,360,000 |
CA65-200A | 22.5 | 54 – 144 | 61.8 – 44.4 | 22,360,000 |
CA 65-250B | 30 | 54 – 144 | 80.6- 47.3 | 39,800,000 |
CA 65-250A | 37 | 54 – 150 | 91.6 – 57.9 | 39,800,000 |
CA 65-315CN | 55 | 54 – 180 | 96.5- 80.8 | 61,180,000 |
CA 65-315BN | 75 | 54 – 195 | 117.9 – 96.3 | 61,180,000 |
CA 65-315AN | 90 | 54 – 210 | 138.8 – 110.4 | 61,180,000 |
CA 80-200B | 30 | 84 – 225 | 54.5 – 38.5 | 40,290,000 |
CA 80-200A | 37 | 84 – 240 | 61.7 – 43.9 | 40,290,000 |
CA 80-250B | 45 | 96 – 225 | 80 – 58.8 | 61,450,000 |
CA 80-250A | 55 | 96 – 240 | 92.8 – 62.5 | 61,450,000 |
CA 80-315BN | 90 | 78 – 255 | 112.4 -90.8 | 65,360,000 |
CA 80-315AN | 110 | 78 – 255 | 141.4 – 118.5 | 65,360,000 |
CA 100 – 200B | 45 | 108 – 330 | 56.8 – 39.7 | 54,890,000 |
CA 100 – 200A | 55 | 108 – 360 | 62.2 – 42.5 | 54,890,000 |
CA 100 – 250C | 75 | 120 – 300 | 73.2 – 61 | 65,340,000 |
CA 100 – 250B | 75 | 120 – 330 | 83.7 – 67.6 | 65,340,000 |
CA 100 – 250A | 90 | 120 – 360 | 93.9 – 73.2 | 65,340,000 |
Giá máy bơm chữa cháy điện trục liền Pentax CM |
||||
CM 32-160C (m) | 2 | 6 – 21 | 22.8 – 14 | 17,880,000 |
CM 32-160C | 2 | 6 – 21 | 22.8 – 14 | 17,730,000 |
CM 32-160B (m) | 3 | 6 – 24 | 27.7 – 17 | 20,080,000 |
CM 32-160B | 3 | 6 – 24 | 27.7 – 17 | 19,180,000 |
CM 32-160A | 4 | 6 – 27 | 36.2 – 22.1 | 21,170,000 |
CM 32-200C (m) | 5.5 | 6 – 27 | 40.3 – 28.7 | 27,490,000 |
CM 32-200C | 5.5 | 6 – 27 | 40.3 – 28.7 | 22,850,000 |
CM 32-200B | 7.5 | 6 – 30 | 48.0 – 35.4 | 30,840,000 |
CM 32-200A | 10 | 6 – 33 | 58.3 – 44.3 | 32,350,000 |
CM 32-250B | 15 | 7.5 – 27 | 84.0 – 73.2 | 45,480,000 |
CM 32-250A | 20 | 7.5 – 27 | 93.6 – 85.3 | 65,610,000 |
CM 40-160B (m) | 4 | 9 – 36 | 29.2 – 20.5 | 23,500,000 |
CM 40-160B | 4 | 9 – 36 | 29.2 – 20.5 | 22,100,000 |
CM 40-160A (m) | 5.5 | 9 – 42 | 34.9 – 23.4 | 27,440,000 |
CM 40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 34.9 – 23.4 | 22,940,000 |
CM 40-160AP | 7.5 | 9 – 48 | 39.8 -25.3 | 27,250,000 |
CM 40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 45.5 – 29.4 | 31,060,000 |
CM 40-200A | 10 | 9 – 42 | 56.5 – 41.6 | 32,560,000 |
CM 40-200AP | 12.5 | 9 – 45 | 61.4 – 42.2 | 42,490,000 |
CM 40-250B | 15 | 9 – 39 | 73.9 – 62.1 | 45,570,000 |
CM 40-250A | 20 | 9 – 45 | 84.6 – 69 | 64,290,000 |
CM 50-125A | 5.5 | 12 – 72 | 24.3 -14.2 | 22,940,000 |
CM 50-160B | 7.5 | 21 – 72 | 33.5 – 18.9 | 31,170,000 |
CM 50-160A | 10 | 21 – 78 | 39.8 – 25.4 | 32,480,000 |
CM 50-200C | 12.5 | 24 – 72 | 45.6 – 24.5 | 41,610,000 |
CM 50-200B | 15 | 24 – 72 | 54.6 – 35.0 | 45,820,000 |
CM 50-200A | 20 | 24 – 78 | 61.8 – 39.8 | 63,900,000 |
CM 50-250C | 20 | 27 – 66 | 68.2 – 52.1 | 64,930,000 |
CM 50-250B | 25 | 27 – 72 | 78.4 – 58.5 | 71,610,000 |
CM 50-250A | 30 | 27 – 78 | 88.3 – 64.8 | 75,610,000 |
CM 65-125B | 7.5 | 30 – 120 | 20.6 – 13.1 | 31,660,000 |
CM 65-125A | 10 | 30 – 132 | 25.2 – 16.8 | 32,860,000 |
CM 65-160B | 15 | 42 – 144 | 35.1 – 20.4 | 45,000,000 |
CM 65-160A | 20 | 42 – 144 | 42.5 – 30.9 | 65,100,000 |
CM 65-200C | 20 | 54 – 138 | 46.1 – 26.8 | 65,710,000 |
CM 65-200B | 25 | 54 – 144 | 53.9 – 34.6 | 72,790,000 |
CM 65-200A | 30 | 54 – 144 | 61.8 – 44.4 | 75,000,000 |
CM 65-250B | 40 | 54 – 144 | 80.6 – 47.3 | 136,980,000 |
CM 65-250A | 50 | 54 – 150 | 91.6 – 57.9 | 146,050,000 |
CM 80-160D | 15 | 66 – 180 | 27.3 – 16.4 | 46,300,000 |
CM 80-160C | 20 | 66 – 195 | 30.9 – 18.4 | 63,740,000 |
CM 80-160B | 25 | 66 – 210 | 35.9 – 22.0 | 72,270,000 |
CM 80-160A | 30 | 66 – 225 | 40.5 – 23.9 | 76,080,000 |
CM 80-200A | 50 | 84 -240 | 61.7 – 43.9 | 147,230,000 |
CM 80-200B | 40 | 84 -225 | 54.5 – 38.5 | 137,620,000 |
CM 100 – 160B | 40 | 96 – 330 | 40.7 – 25.7 | 143,450,000 |
CM 100 – 160A | 50 | 96 – 330 | 45.1 – 31.9 | 151,890,000 |
Lưu ý: Trên đây chỉ là bảng giá của đầu bơm chữa cháy Pentax CA, để biết giá chính xác của máy bơm chữa cháy điện Pentax quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0906 222 114 – 0899 222 911 – 0849 099 888, nhân viên tư vấn sẽ hỗ trợ bạn sớm nhất.
Bảng giá máy bơm cứu hỏa điện Ebara
Bảng giá máy bơm Ebara động cơ điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố như động cơ máy, model sản phẩm… Cùng tham khảo mức giá máy bơm điện Ebara tại Thái Hưng Phát trong bảng dưới đây:
Model | Giá tham khảo |
Báo giá Máy bơm điện chữa cháy Ebara 3D |
|
3D 32-125/1.1 | 19,680,000 |
3D 32-160/1.5 | 20,620,000 |
3D 32-160/2.2 | 20,910,000 |
3D 32-200/3.0 | 26,840,000 |
3D 32-200/4.0 | 28,780,000 |
3D 32-200/7.5 | 34,050,000 |
3D 40-125/1.5 | 20,030,000 |
3D 40-125/2.2 | 20,460,000 |
3D 40-160/3.0 | 23,630,000 |
3D 40-160/4.0 | 27,150,000 |
3D 40-200/5.5 | 31,970,000 |
3D 40-200/7.5 | 33,270,000 |
3D 40-200/11 | 43,140,000 |
3D 50-125/2.2 | 22,090,000 |
3D 50-125/3.0 | 23,890,000 |
3D 50-125/4.0 | 27,310,000 |
3D 50-160/5.5 | 32,090,000 |
3D 50-160/7.5 | 33,370,000 |
3D 50-200/9.2 | 41,910,000 |
3D 50-200/11 | 43,420,000 |
3D 50-200/15 | 70,850,000 |
3D 65-125/4.0 | 32,300,000 |
3D 65-125/5.5 | 36,420,000 |
3D 65-125/7.5 | 37,600,000 |
3D 65-160/7.5 | 39,330,000 |
3D 65-160/9.2 | 46,280,000 |
3D 65-160/11 | 47,840,000 |
3D 65-160/15 | 74,730,000 |
3D 65-200/15 | 77,760,000 |
3D 65-200/18.5 | 82,940,000 |
3D 65-200/22 | 88,990,000 |
Giá Bơm chữa cháy Ebara 3M |
|
3M32-125/1.1 | 22,470,000 |
3M32-160/1.5 | 26,250,000 |
3M32-160/2.2 | 26,440,000 |
3M32-200/3.0 | 33,180,000 |
3M32-200/4.0 | 35,100,000 |
3M32-200/5.5 | 44,180,000 |
3M32-200/7.5 | 45,600,000 |
3M40-125/1.5 | 26,250,000 |
3M40-125/2.2 | 26,680,000 |
3M40-160/3.0 | 30,110,000 |
3M40-160/4.0 | 34,500,000 |
3M40-200/5.5 | 48,080,000 |
3M40-200/7.5 | 53,160,000 |
3M40-200/11 | 72,300,000 |
3M50-125/2.2 | 28,330,000 |
3M50-125/3.0 | 31,100,000 |
3M50-125/4.0 | 34,720,000 |
3M50-160/5.5 | 46,920,000 |
3M50-160/7.5 | 48,340,000 |
3M50-200/9.2 | 56,120,000 |
3M50-200/11 | 57,850,000 |
3M50-200/15 | 87,620,000 |
3M65-125/4.0 | 46,140,000 |
3M65-125/5.5 | 51,530,000 |
3M65-125/7.5 | 53,000,000 |
3M65-160/7.5 | 54,250,000 |
3M65-160/9.2 | 62,810,000 |
3M65-160/11 | 64,590,000 |
3M65-160/15 | 93,460,000 |
3M65-200/15 | 97,200,000 |
3M65-200/18.5 | 102,020,000 |
3M65-200/22 | 105,240,000 |
Báo giá Máy bơm pccc điện Ebara MD |
|
MD 40-250/11 | 65,860,000 |
MD 40-250/15 | 79,530,000 |
MD50-250/15 | 99,260,000 |
MD50-250/18.5 | 105,570,000 |
MD50-250/22 | 110,540,000 |
LƯU Ý:
- Bảng giá mà Thái Hưng Phát cung cấp trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bơm chữa cháy có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm cũng như từng model sản phẩm mà không cần thông báo trước.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển cũng như các phụ phí khác.
- Thiết bị được bảo hành trong vòng 12 tháng.
- Máy bơm được lắp ráp theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
- Để mua sản phẩm, Quý khách hàng vui lòng tuân thủ phương thức thanh toán sau:
- Đặt cọc 50% trước khi giao hàng.
- Thanh toán số tiền còn lại 50% trước khi giao hàng.
Để có được bảng báo giá máy bơm chữa cháy điện chính xác cho từng dòng máy, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 0906 222 114 – 0899 222 911 – 0849 099 888 để được cung cấp thông tin nhanh chóng nhất . Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ Quý khách hàng và đảm bảo mang đến sự hài lòng cao nhất khi mua các sản phẩm tại Thái Hưng Phát.
Liên hệ và nhận báo giá máy bơm chữa cháy điện tại Thái Hưng Phát
Mặc dù hiện nay có không ít các đơn vị cung cấp và phân phối máy bơm PCCC điện. Tuy nhiên, Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Thái Hưng Phát vẫn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trên cả nước.
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm máy PCCC từ các thương hiệu nổi tiếng, có nguồn gốc xuất xứ, giấy tờ kiểm định đầy đủ. Ngoài ra, khi đến với Thái Hưng Phát Quý khách không chỉ được tư vấn miễn phí, hỗ trợ 24/7 mà còn nhận được các ưu đãi vô cùng hấp dẫn.
Đến với Thái Hưng Phát, quý khách sẽ được:
- Sở hữu các sản phẩm máy bơm nước PCCC chính hãng, chất lượng tốt nhất cùng với độ bền cao.
- Bảo hành 12 tháng, sẵn sàng đổi trả trong vòng 7 ngày nếu sản phẩm có lỗi hay hư hỏng do nhà sản xuất.
- Hỗ trợ giao hàng trên phạm vi toàn quốc, được vận chuyển và lắp đặt tận nơi theo yêu cầu.
- Mua hàng với giá tại xưởng, giá chiết khấu cao dành cho các đại lý và các chủ thầu lớn.
Hãy nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ lắp đặt với sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh nhất!
Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Xuất Nhập Khẩu Thái Hưng Phát
- Địa chỉ: Số 12, ngõ 1 Bùi Huy Bích, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
- Hotline: 0906 222 114 – 0899 222 911 – 0849 099 888
- Email: kinhdoanh@thaihungphat.vn
- Số điện thoại: 02473022662.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.